Ethereum nổi bật không chỉ với tư cách là một loại tiền mã hóa mà còn như một nền tảng cách mạng, mở ra nhiều khả năng mới cho công nghệ và các ứng dụng phi tập trung. Được ra mắt vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin và nhóm sáng lập, Ethereum đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về blockchain và hợp đồng thông minh. Hãy cùng Daily84 tìm hiểu về những điểm nổi bật và sự phát triển của Ethereum.
Ethereum là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain phi tập trung và mã nguồn mở, được thiết kế để chạy các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps) một cách an toàn và tự động. Ra đời vào năm 2015, Ethereum cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng mà không cần đến bên thứ ba trung gian, tạo ra một môi trường phi tập trung và bảo mật.
Ngoài việc hỗ trợ các hợp đồng thông minh, Ethereum còn nổi bật với các tính năng như tiêu chuẩn token ERC-20 và ERC-721, ứng dụng trong các lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi) và NFT.
Với việc chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) vào năm 2022, Ethereum đã giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nâng cao tính bền vững, giúp nền tảng trở thành trung tâm của nhiều đổi mới trong lĩnh vực blockchain và Web3.
Lược sử của Ethereum
Ethereum đã trải qua một quá trình phát triển đáng chú ý từ những ngày đầu tiên. Năm 2011, Vitalik Buterin, khi đó 17 tuổi, lần đầu tiên biết đến Bitcoin và nhận thấy tiềm năng lớn của công nghệ blockchain. Sau khi đồng sáng lập Tạp chí Bitcoin vào cuối năm đó, Buterin nhận ra những hạn chế của Bitcoin trong việc hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung và bắt đầu xây dựng ý tưởng về Ethereum vào năm 2013. Tháng 7/2015, phiên bản beta của Ethereum ra đời, giới thiệu Hợp đồng Thông minh và mở ra kỷ nguyên cho các ứng dụng phi tập trung (DApps).
Ethereum đã gặp không ít thách thức, như vụ tấn công vào The DAO năm 2016, khiến 3.6 triệu ETH bị đánh cắp. Vụ hack này dẫn đến một cuộc Hard Fork, tạo ra hai chuỗi Ethereum: Ethereum và Ethereum Classic. Dù vậy, Ethereum vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Sự kiện The Merge vào tháng 9/2022 đã chuyển Ethereum từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), cải thiện hiệu suất và giảm lượng năng lượng tiêu thụ. Nhìn về tương lai, Ethereum hướng tới các giai đoạn phát triển trong lộ trình Ethereum 2.0, với các bản nâng cấp như The Surge, The Verge, The Purge và The Splurge, nhằm cải thiện khả năng mở rộng và tối ưu hóa nền tảng.
Điểm đặc biệt của Ethereum
Ethereum nổi bật nhờ nhiều yếu tố khác biệt so với các blockchain khác. Trước hết, nền tảng cho ứng dụng phi tập trung (DApps) giúp Ethereum trở thành một hệ sinh thái đa dạng và phong phú, với khả năng hỗ trợ các ứng dụng hoạt động mà không cần trung gian. Điểm đặc biệt nữa là hợp đồng thông minh, cho phép tự động hóa các thỏa thuận kỹ thuật số, giúp tối ưu hóa nhiều lĩnh vực như tài chính, chuỗi cung ứng, và pháp lý.
Ethereum cũng sở hữu Máy ảo Ethereum (EVM), tạo điều kiện cho hợp đồng thông minh được thực thi đồng bộ trên toàn bộ mạng lưới, đảm bảo tính minh bạch. Tiêu chuẩn token ERC mang lại sự linh hoạt vượt trội, cho phép phát triển các token có thể thay thế như ERC-20 và các token không thể thay thế như ERC-721, đóng vai trò quan trọng trong sự bùng nổ của DeFi và NFT.
Cộng đồng phát triển mạnh mẽ là một lợi thế lớn của Ethereum, liên tục thúc đẩy sáng tạo và cải tiến nền tảng. Thêm vào đó, việc chuyển đổi thành công sang Proof of Stake (PoS) đã giúp Ethereum giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, cải thiện khả năng mở rộng và tăng cường bảo mật. Với các kế hoạch nâng cấp như Ethereum 2.0 và các giải pháp Layer-2, Ethereum đang trên đà phát triển để giải quyết vấn đề về tốc độ xử lý và chi phí giao dịch.
Nhìn chung, Ethereum không chỉ là một blockchain mà còn là nền tảng tiên phong cho các ứng dụng phi tập trung, với sự phát triển liên tục và khả năng mở rộng mạnh mẽ trong tương lai.
Các hoạt động của Ethereum
– Triển khai và thực thi hợp đồng thông minh: Các nhà phát triển viết hợp đồng thông minh bằng Solidity và triển khai chúng lên blockchain Ethereum. Những hợp đồng này tự động thực thi khi đáp ứng các điều kiện, hỗ trợ các hoạt động như tạo token, phát triển ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi), và xây dựng tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs).
– Thực hiện giao dịch: Người dùng có thể chuyển ETH, tương tác với hợp đồng thông minh, hoặc tham gia ứng dụng DeFi trên Ethereum. Mỗi giao dịch yêu cầu phí gas, thanh toán bằng ETH, và chi phí này thay đổi tùy theo mức độ sử dụng mạng lưới.
– Xác thực và thêm khối mới vào blockchain: Sau The Merge vào năm 2022, Ethereum chuyển sang cơ chế Proof of Stake (PoS), nơi những người nắm giữ ETH tham gia xác thực giao dịch và tạo khối mới, nhận phần thưởng và phí giao dịch.
– Xây dựng và sử dụng DApps: Ethereum hỗ trợ nhiều DApps như các dịch vụ DeFi, trò chơi blockchain với NFT, ứng dụng quản lý danh tính phi tập trung, và thị trường dự đoán.
– Tạo và sử dụng token: Ethereum cho phép tạo token dựa trên các tiêu chuẩn như ERC-20 cho token có thể thay thế và ERC-721 cho NFT, đại diện cho tài sản kỹ thuật số duy nhất như tác phẩm nghệ thuật.
Cấu trúc các lớp ứng dụng tài chính phi tập trung của Ethereum
– Settlement Layer: Đây là nền tảng cơ bản, bao gồm chuỗi khối và tài sản gốc như ETH. Lớp này lưu trữ thông tin quyền sở hữu và đảm bảo rằng mọi thay đổi trạng thái tuân theo quy tắc của blockchain.
– Asset Layer: Bao gồm tài sản được phát hành trên lớp thanh toán, như các token bổ sung ngoài ETH. Đây là nơi lưu trữ và quản lý các tài sản gốc và các tài sản khác.
– Protocol Layer: Cung cấp các tiêu chuẩn cho các trường hợp sử dụng như trao đổi phi tập trung (DEX), thị trường nợ và phái sinh. Các giao thức này thường là các hợp đồng thông minh, cho phép tương tác và tích hợp giữa các ứng dụng DeFi.
– Application Layer: Tạo ra các ứng dụng người dùng kết nối với các giao thức, thường thông qua giao diện web. Lớp này giúp người dùng dễ dàng tương tác với các giao thức và dịch vụ DeFi.
– Aggregation Layer: Mở rộng lớp ứng dụng bằng cách kết nối người dùng với nhiều ứng dụng và giao thức. Các trang web tổng hợp cung cấp công cụ để so sánh và xếp hạng dịch vụ, cho phép thực hiện các tác vụ phức tạp hơn bằng cách kết hợp thông tin từ nhiều nguồn.
Đội ngũ sáng lập Ethereum
Ethereum được sáng lập bởi Vitalik Buterin cùng với các cá nhân như Mihai Alisie, Anthony Di Iorio, Gavin Wood, và nhiều người khác. Mỗi thành viên đã đóng góp quan trọng để đưa Ethereum từ một ý tưởng đơn giản thành một nền tảng blockchain hàng đầu thế giới. Đặc biệt, Gavin Wood đã tạo ra ngôn ngữ lập trình Solidity, trở thành công cụ quan trọng cho việc viết hợp đồng thông minh trên Ethereum.
Tổng kết
Thông qua bài viết trên của Daily84, các bạn đã phần nào có cái nhìn tổng quan về Ethereum. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho các bạn. Chúc các bạn đầu tư thành công.
Lưu ý: Những thông tin và nội dung trên không phải là những lời khuyên đầu tư. Daily84 không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được thật nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này!